IP là một trong những thông số quan trọng của các thiết bị công nghệ. Nó được xem như một thước đo mình chứng cho chất lượng của sản phẩm đó. Vậy chỉ số IP là gì? Chỉ số IP có ý nghĩa như thế nào đối với đèn LED. Để tìm hiểu sâu hơn, mời bạn tham khảo bài viết sau đây cùng Điện Châu Á nhé!
Chỉ số IP là gì?
Chỉ số IP (tên đầy đủ là Ingress Protection) là một hệ thống phân loại quốc tế dùng để đánh giá mức độ bảo vệ của thiết bị điện và điện tử khỏi bụi, nước và các yếu tố bên ngoài khác. Chỉ số này được Uỷ ban kỹ thuật điện quốc tế IEC ban hành.
Chỉ số này thường được ghi dưới dạng “IPXX”, trong đó X là các chữ số, cụ thể:
- Chữ số đầu tiên: Chỉ mức độ chống lại sự xâm nhập của bụi và các vật thể rắn, từ 0 (không bảo vệ) đến 6 (bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi).
- Chữ số thứ hai: Chỉ mức độ chống nước của thiết bị, dao đồng từ 0 (không bảo vệ) đến 9 (bảo vệ khỏi nước ở áp suất cao).
Ý nghĩa của chỉ số IP đối với đèn LED
Đối với các thiết bị chiếu sáng như đèn LED, chỉ số IP mang ý nghĩa như sau:
Chỉ số đầu tiên: Khả năng bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của thể rắn
- Cấp độ 0: Không có khả năng bảo vệ
- Cấp độ 1: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn bên ngoài có đường kính từ 50mm trở lên.
- Cấp độ 2: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn bên ngoài có đường kính từ 12.5mm trở lên
- Cấp độ 3: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn bên ngoài có đường kính từ 2.5mm trở lên
- Cấp độ 4: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn bên ngoài có đường kính từ 1mm trở lên
- Cấp độ 5: Có khả năng chống bụi ở mọi kích thước
- Cấp độ 6: Chống bụi hoàn toàn
Chỉ số thứ hai: Khả năng bảo vệ thiết bị khỏi sự xâm nhập của nước hoặc chất lỏng
- Cấp độ 0: Không có khả năng bảo vệ
- Cấp độ 1: Bảo vệ chống lại những giọt nước rơi thẳng đứng
- Cấp độ 2: Bảo vệ thiết bị chống lại nước phun theo góc dưới 15 độ từ phương thẳng đứng
- Cấp độ 3: Bảo vệ chống lại nước phun
- Cấp độ 4: Bảo vệ khỏi nước bắn
- Cấp độ 5: Bảo vệ chống lại các tia nước
- Cấp độ 6: Bảo vệ chống lại các tia nước mạnh
- Cấp độ 7: Bảo vệ khỏi tác động của việc ngâm tạm thời trong nước
- Cấp độ 8: Bảo vệ khỏi tác động của việc ngâm mình liên tục trong nước
- Cấp độ 9: Bảo vệ chống lại các tia nước có áp suất và nhiệt độ cao
Các chỉ số IP thường gặp
Top 5 chỉ số IP thông dụng nhất hiện nay mà bạn nên biết:
>> Tham khảo thêm: Bảng chịu tải dây điện cadivi và những lưu ý
- Tiêu chuẩn IP20: Tiêu chuẩn IP20 là mức chỉ số IP thấp nhất hiện nay. Với tiêu chuẩn này, thiết bị có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của vật thể rắn trong phạm vi đường kính lớn hơn 12,5mm. Tuy nhiên, không có khả năng chống nước vì có chỉ số bảo vệ bằng 0.
- Tiêu chuẩn IP40: Thiết bị đạt tiêu chuẩn IP40 có chất lượng cao hơn với khả năng bảo vệ khỏi sự xâm nhập của các vật thể rắn bên ngoài có đường kính lớn hơn 1mm. Mặc dù, chỉ số bảo vệ khỏi chất rắn cao nhưng chỉ số bảo vệ sự xâm nhập của nước hoặc chất lỏng đạt chỉ số thấp nhất.
- Tiêu chuẩn IP55: Như tên tiêu chuẩn, các thiết bị đạt tiêu chuẩn này sẽ có khả năng bảo vệ xâm nhập của vật thể rắn với nhiều kích thước và bảo vệ an toàn trước sự xâm nhập của chất lỏng.
- Tiêu chuẩn IP65: Chỉ số IP65 cho thấy thiết bị chống bụi hoàn toàn và chống lại gió, mưa tốt. Với những thiết bị đạt tiêu chuẩn này, nó thường được ứng dụng trong nhà xưởng, xí nghiệp,….
- Tiêu chuẩn IP66: Với tiêu chuẩn này, sản phẩm có sở hữu chất lượng rất tốt. Những thiết bị đạt tiêu chuẩn này đều có khả năng chống bụi hoàn toàn và chống lại các tia nước mạnh.
Ứng dụng của chỉ số IP trong chiếu sáng
Chỉ số IP trong chiếu sáng sẽ hỗ trợ người tiêu dùng lựa chọn được các sản phẩm chất lượng. Đồng thời, chỉ số này giúp người dùng biết được mức độ bảo vệ của thiết bị nhằm tìm được sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Thông thường, tiêu chuẩn IP thường được sử dụng trong đèn LED ngoài trời và nhà xưởng, đèn chống ẩm. Điều này nhằm đảm bảo tuổi thọ của thiết bị trước các tác động của môi trường bên ngoài.
Bảng tiêu chuẩn IP hiện nay
Bảng tiêu chuẩn IP mới nhất được thể hiện sau đây:
Mã IP | Chữ số đầu tiên (Bụi) | Chữ số thứ hai (Nước) |
0 | Không bảo vệ | Không bảo vệ |
1 | Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 50mm | Bảo vệ chống nhỏ giọt nước |
2 | Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 12.5mm | Bảo vệ chống nước nhỏ giọt khi nghiêng đến 15 độ |
3 | Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 2.5mm | Bảo vệ chống nước mưa |
4 | Bảo vệ chống lại vật thể lớn hơn 1mm | Bảo vệ chống nước bắn |
5 | Bảo vệ chống bụi (không hoàn toàn) | Bảo vệ chống nước phun |
6 | Bảo vệ hoàn toàn chống bụi | Bảo vệ chống sóng lớn |
7 | Bảo vệ chống ngập nước tạm thời | |
8 | Bảo vệ chống ngập nước liên tục | |
9 | Bảo vệ chống áp lực nước cao |
Như vậy, bài viết trên đã tóm tắt những thông tin liên quan đến “Chỉ số IP là gì?”. Thông quá đó, bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn IP, giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp. Liên hệ ngay cho Điện Châu Á nếu bạn có nhu cầu mua các thiết bị điện chất lượng.