Việc hiểu rõ các đơn vị đo điện là chìa khóa then chốt để làm chủ nguồn năng lượng quan trọng này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các đơn vị đo điện là gì? Điện Châu Á sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tìm hiểu và ứng dụng điện năng.
Các đơn vị đo điện là gì?
Các đơn vị đo lường trong lĩnh vực điện thể hiện các tiêu chuẩn của các đại lượng điện như cường độ dòng điện, điện trở, điện dung, công suất, tần số, điện cảm và độ dẫn điện.
Mỗi đại lượng này có một đơn vị đo riêng biệt, đi kèm với ký hiệu đặc trưng. Chúng thường có mối quan hệ mật thiết với nhau và được tính toán dựa trên các công thức chuẩn. Để hiểu rõ hơn về các đơn vị này, hãy tham khảo bảng tổng hợp dưới đây.

Các đơn vị đo điện là gì?
Tìm hiểu về các đơn vị đo lường dòng điện
Cường độ dòng điện (A)
- Cường độ dòng điện (ký hiệu I) là đại lượng đặc trưng cho số lượng electron di chuyển qua một điểm trong mạch điện trong một đơn vị thời gian.
- Đơn vị đo cường độ dòng điện là Ampe (A).
- Công thức:
I = U/R (Cường độ dòng điện = Hiệu điện thế / Điện trở)
Volt (V)
- Vôn (ký hiệu V) là đơn vị đo điện áp, hiệu điện thế, hay sức điện động của dòng điện. Nói một cách đơn giản, Vôn biểu thị khả năng “đẩy” các electron di chuyển trong dây dẫn. Trong các công thức, Vôn đôi khi cũng được ký hiệu là E.
- Công thức:
V = I x R (Điện áp = Cường độ dòng điện x Điện trở)
Điện trở (Ω)
- Điện trở (ký hiệu R) là đại lượng biểu thị sự cản trở dòng điện của một vật liệu. Điện trở càng lớn thì dòng điện chạy qua vật liệu đó càng nhỏ.
- Đơn vị đo điện trở là Ôm (Ω).
- Công thức:
R = V/I (Điện trở = Hiệu điện thế / Cường độ dòng điện)
Độ dẫn điện
- Độ dẫn điện (ký hiệu G) là khả năng cho phép dòng điện chạy qua của một vật liệu. Vật liệu có độ dẫn điện cao thì dòng điện chạy qua dễ dàng. Độ dẫn điện là nghịch đảo của điện trở.
- Công thức:
G = 1/R
Công suất (W)
- Công suất (ký hiệu P) là đại lượng biểu thị tốc độ thực hiện công, hay năng lượng được biến đổi trong một đơn vị thời gian.
- Đơn vị đo công suất là Oát (W).
- Công thức:
P = V x I hoặc P = I² x R
Điện cảm (H)
- Điện cảm (ký hiệu L) là đặc tính của một cuộn dây dẫn điện khi có dòng điện chạy qua. Cuộn dây có điện cảm sẽ sinh ra một từ trường chống lại sự thay đổi của dòng điện.
- Đơn vị đo điện cảm là Henry (H).
- Công thức:
V L = -L (di / dt) (di/dt là tốc độ thay đổi của dòng điện theo thời gian)
Điện dung (F)
- Điện dung (ký hiệu C) là khả năng tích trữ điện tích của một tụ điện. Tụ điện giống như một “bể chứa” điện tích.
- Đơn vị đo điện dung là Fara (F).
- Công thức
C = Q/E (Điện dung = Điện tích / Hiệu điện thế)

Các đơn vị đo điện là gì?
Bội số và hệ số của đơn vị đo điện
Trong lĩnh vực điện, chúng ta thường gặp phải các giá trị rất lớn hoặc rất nhỏ, ví dụ như 0,01 Ω hoặc 1.000.000 Ω. Để dễ dàng biểu diễn và đọc các giá trị này, người ta sử dụng các tiền tố (prefixes) kết hợp với đơn vị cơ bản.
Các tiền tố này đại diện cho bội số hoặc ước số của đơn vị tiêu chuẩn.
>>>/ Xem thêm: Đồng hồ đo điện có loại nào phổ biến
Ví dụ:
- k (kilo): nghìn (1000)
- m (mili): một phần nghìn (1/1000)
- μ (micro): một phần triệu (1/1.000.000)
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- 1 kV = 1 kilovolt = 1000 Vôn
- 1 mA = 1 miliampe = 1/1000 Ampe
- 47 kΩ = 47 kilôôm = 47.000 Ôm
- 100 μF = 100 microfara = 100/1.000.000 Fara
- 1 kW = 1 kilôoát = 1000 Oát

Bội số và hệ số của đơn vị đo điện
Tóm lại, việc nắm vững các đơn vị đo điện cơ bản là vô cùng quan trọng trong bối cảnh điện đang ngày càng phát triển. Hiểu rõ các khái niệm, ký hiệu và công thức liên quan không chỉ giúp chúng ta đọc hiểu các thông số kỹ thuật, mà còn là nền tảng để ứng dụng điện năng một cách an toàn và hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc về các đơn vị đo điện là gì, hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực điện, đừng ngần ngại liên hệ với Điện Châu Á tại: 16 – 18 Trần Tướng Công, Phường 11, Quận 5, TP.HCM hoặc liên hệ qua hotline: 0918 39 30 93. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!