Trong lĩnh vực điện – điện tử, relay điều khiển là một thiết bị quen thuộc, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và điều khiển hệ thống. Nhờ khả năng dùng tín hiệu điện nhỏ để kiểm soát dòng điện lớn, relay được ứng dụng rộng rãi trong cả điện công nghiệp lẫn điện dân dụng. Trong bài viết này, Điện Châu Á sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về khái niệm, cấu tạo và các thông số cơ bản của relay để dễ dàng lựa chọn và ứng dụng đúng nhu cầu.
Relay điều khiển là gì?
Relay là một loại công tắc điện từ, cho phép dùng tín hiệu điện nhỏ để điều khiển dòng điện lớn. Nguyên lý hoạt động của relay dựa trên nam châm điện: khi có dòng điện chạy qua cuộn dây, từ trường sinh ra sẽ tạo lực hút làm đóng hoặc ngắt các tiếp điểm. Nhờ đó, relay có thể bật/tắt dòng điện cung cấp cho thiết bị đầu ra.
Với chức năng vừa điều khiển vừa bảo vệ, relay được sử dụng phổ biến trong các hệ thống như PLC, cảm biến, bộ điều khiển nhiệt độ…. Điểm mạnh của relay là khả năng khuếch đại tín hiệu điều khiển, giúp toàn bộ hệ thống vận hành an toàn, hiệu quả và linh hoạt trong cả công nghiệp lẫn dân dụng.
Phân loại relay điều khiển
Relay điều khiển được cấu tạo từ 3 bộ phận chính, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò riêng trong quá trình hoạt động:
- Khối tiếp nhận: Là nơi đầu tiên nhận tín hiệu điện vào (thường là dòng điện nhỏ từ PLC, cảm biến hoặc thiết bị điều khiển). Nhiệm vụ của khối này là tiếp nhận và chuyển tín hiệu về dạng phù hợp cho quá trình xử lý tiếp theo.
- Khối trung gian: Đóng vai trò cầu nối giữa tín hiệu đầu vào và đầu ra. Tại đây, cuộn dây điện từ khi có dòng điện chạy qua sẽ sinh ra từ trường, kích hoạt cơ cấu cơ học để chuẩn bị đóng/ngắt tiếp điểm.
- Khối chấp hành: Thực hiện thao tác cuối cùng là đóng hoặc mở tiếp điểm, giúp bật/tắt thiết bị cần điều khiển với dòng điện lớn hơn.
Nhờ sự phân chia rõ ràng này, relay hoạt động ổn định, chính xác và bền bỉ, đáp ứng tốt trong nhiều môi trường công nghiệp.
Các thông số của Relay
Khi sử dụng relay, cần chú ý đến một số thông số quan trọng sau:
- Hiệu điện thế kích hoạt (Voltage Trigger): Đây là mức điện áp cần thiết để relay hoạt động. Ví dụ, nếu bạn dùng cảm biến ánh sáng có điện áp 5V – 12V để điều khiển thiết bị 220V, thì bạn nên chọn relay có mức kích tương ứng (5V hoặc 12V) để relay đóng/ngắt chính xác.
- Điện áp và dòng điện tải tối đa: Mỗi relay chỉ chịu được một giới hạn điện áp và dòng điện nhất định. Các thông số này thường được in trực tiếp trên thân relay để người dùng dễ dàng kiểm tra trước khi sử dụng.
Một số thông số thường gặp:
- 10A – 250VAC: Relay chịu tải tối đa 10A với điện áp xoay chiều 250V
- 10A – 30VDC: Relay chịu tải tối đa 10A với điện áp một chiều 30V
- 10A – 125VAC: Relay chịu tải tối đa 10A với điện áp xoay chiều 125V
- 10A – 28VDC: Relay chịu tải tối đa 10A với điện áp một chiều 28V
- SRD-05VDC-SL-C: Relay có điện áp kích hoạt 5V, thích hợp cho các mạch điều khiển nguồn thấp.
Nhờ nắm rõ các thông số này, bạn có thể chọn relay phù hợp và an toàn cho từng ứng dụng thực tế.
Hiểu rõ nguyên lý hoạt động, phân loại và các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn được relay phù hợp, an toàn và bền bỉ cho hệ thống của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm thiết bị điện chất lượng, chính hãng, hãy liên hệ ngay với: