Trong các hệ thống điện công nghiệp, tòa nhà hay cơ sở hạ tầng quan trọng, việc sử dụng cáp chống cháy và cáp chậm cháy đóng vai trò then chốt để đảm bảo an toàn và duy trì hoạt động khi xảy ra hỏa hoạn. Tuy nhiên, không phải ai cũng phân biệt rõ hai loại cáp này và biết khi nào nên sử dụng. Bài viết dưới đây, Điện Châu Á sẽ giải thích cách phân biệt các loại dây cáp điện bao gồm cáp chống cháy và cáp chậm cháy, các tiêu chuẩn kỹ thuật và tình huống nên áp dụng để bảo vệ hệ thống điện và con người.
Phân biệt cáp chậm cháy và chống cháy
Cáp chống cháy: Không phải cáp “không thể cháy”, mà là loại cáp có khả năng hạn chế cháy lan. Khi xảy ra hỏa hoạn, cáp vẫn có thể dẫn điện trong một khoảng thời gian nhất định, theo tiêu chuẩn quy định của từng loại cáp.
Cáp chậm cháy: Về cơ bản là cáp bình thường nhưng có thêm tính năng hạn chế cháy lan giống cáp chống cháy. Tuy nhiên, khi bị cháy, cáp chậm cháy vẫn có thể chập điện, ngắn mạch như cáp thông thường.
Tiêu chuẩn phân biệt:
Cáp chống cháy:
- IEC 60331: Chịu được nhiệt độ 750°C ít nhất 90 phút.
- CNS 11174: Cháy ở 840°C trong 30 phút.
- BS 6387:
- Loại A: 650°C trong 3 giờ.
- Loại B: 750°C trong 3 giờ.
- Loại C: 950°C trong 3 giờ.
- Loại W: 650°C dưới nước trong 15 phút, tiếp tục chịu thêm 15 phút khi nước tác động.
- Loại X, Y, Z: Chịu lực va chạm tương ứng với nhiệt độ 650°C, 750°C, 950°C trong 15 phút.
- CNS 11175:
- Đường kính cáp ≤15mm: chịu nhiệt 300°C trong 15 phút.
- Đường kính cáp >15mm: chịu nhiệt 380°C trong 15 phút.
Cáp chậm cháy:
- IEC 60332-1: Thử nghiệm lan truyền ngọn lửa theo phương thẳng đứng đối với dây đơn và cáp đơn cách điện; khoảng cách cháy xém ≥50mm.
- IEEE 383: Phần cháy không lan lên đỉnh.
- IEC 60332-3-22 (Loại A): Vỏ cáp làm từ vật liệu không chứa kim loại, tương đương 7l/m, thử nghiệm 40 phút.
- IEC 60332-3-23 (Loại B): Vật liệu không chứa kim loại, tương đương 3.5l/m, thử nghiệm 40 phút.
- IEC 60332-3-24 (Loại C): Vật liệu không chứa kim loại, tương đương 1.5l/m, thử nghiệm 40 phút.
Khi nào nên sử dụng cáp chống cháy?
Mất các hệ thống quan trọng
- Hệ thống báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp, thiết bị thông tin liên lạc và các thiết bị hỗ trợ sự sống có thể ngừng hoạt động.
- Việc này làm cản trở quá trình sơ tán và ứng phó với hỏa hoạn.
Cháy lan rộng
- Dây cáp thông thường bị cháy lan sẽ mở rộng phạm vi hỏa hoạn, làm tăng nhiệt lượng và mức độ nghiêm trọng.
Khói độc hại
- Một số vật liệu cấu tạo cáp thải ra khí độc khi cháy, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
Chúng thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Hệ thống khẩn cấp:
- Hệ thống báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp, truyền thanh công cộng, điều khiển thang máy…
- Đảm bảo các thiết bị này hoạt động bình thường trong quá trình sơ tán.
Cơ sở hạ tầng quan trọng:
- Bệnh viện, trung tâm dữ liệu, sân bay, trung tâm giao thông…
- Yêu cầu nguồn điện và thông tin liên lạc không bị gián đoạn, khiến cáp chống cháy trở thành lựa chọn bắt buộc.
Môi trường nguy hiểm:
- Giàn khoan dầu, nhà máy hóa chất, khu vực có nguy cơ cao…
- Cần dây cáp chịu được nhiệt độ cực cao và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Việc lựa chọn đúng loại cáp chống cháy hay cáp chậm cháy sẽ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo các hệ thống điện quan trọng luôn hoạt động ổn định và an toàn. Khi cần tư vấn hoặc mua cáp chính hãng, chất lượng, hãy liên hệ ngay với Điện Châu Á để được hỗ trợ tốt nhất.